1000 Kwanza Angola chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang GGP theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = £0.00080 GGP
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.00080 GGP |
5 AOA | 0.00400 GGP |
10 AOA | 0.00800 GGP |
20 AOA | 0.01600 GGP |
50 AOA | 0.04000 GGP |
100 AOA | 0.08000 GGP |
250 AOA | 0.20000 GGP |
500 AOA | 0.40000 GGP |
1000 AOA | 0.80000 GGP |
2000 AOA | 1.60000 GGP |
5000 AOA | 4.00000 GGP |
10000 AOA | 8.00000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 1,250.00000 GGP |
5 AOA | 6,250.00000 GGP |
10 AOA | 12,500.00000 GGP |
20 AOA | 25,000.00000 GGP |
50 AOA | 62,500.00000 GGP |
100 AOA | 125,000.00000 GGP |
250 AOA | 312,500.00000 GGP |
500 AOA | 625,000.00000 GGP |
1000 AOA | 1,250,000.00000 GGP |
2000 AOA | 2,500,000.00000 GGP |
5000 AOA | 6,250,000.00000 GGP |
10000 AOA | 12,500,000.00000 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
escudo cape verde chuộc lại Lev Bungari
Dinar Bahrain chuộc lại Đồng franc Rwanda
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đô la Barbados chuộc lại Đô la Guyana
Lempira Honduras chuộc lại Forint Hungary
Peso Argentina chuộc lại hryvnia Ukraina
Kina Papua New Guinea chuộc lại bảng Ai Cập
Đồng Peso Colombia chuộc lại peso Philippine
Peso Mexico chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.