1000 Kwanza Angola chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang ILS theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = ₪0.00360 ILS
21:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.00360 ILS |
5 AOA | 0.01800 ILS |
10 AOA | 0.03600 ILS |
20 AOA | 0.07200 ILS |
50 AOA | 0.18000 ILS |
100 AOA | 0.36000 ILS |
250 AOA | 0.90000 ILS |
500 AOA | 1.80000 ILS |
1000 AOA | 3.60000 ILS |
2000 AOA | 7.20000 ILS |
5000 AOA | 18.00000 ILS |
10000 AOA | 36.00000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 277.77778 ILS |
5 AOA | 1,388.88889 ILS |
10 AOA | 2,777.77778 ILS |
20 AOA | 5,555.55556 ILS |
50 AOA | 13,888.88889 ILS |
100 AOA | 27,777.77778 ILS |
250 AOA | 69,444.44444 ILS |
500 AOA | 138,888.88889 ILS |
1000 AOA | 277,777.77778 ILS |
2000 AOA | 555,555.55556 ILS |
5000 AOA | 1,388,888.88889 ILS |
10000 AOA | 2,777,777.77778 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la jamaica
Đồng franc Djibouti chuộc lại goude Haiti
Peso Dominica chuộc lại Lôi Rumani
bảng Ai Cập chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Rupiah Indonesia chuộc lại Đô la Liberia
Rupee Pakistan chuộc lại đô la Hồng Kông
Franc Guinea chuộc lại Kuna Croatia
Ringgit Malaysia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Manat Turkmenistan chuộc lại escudo cape verde
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.