Trang chủ>Kwanza Angola sang dinar Macedonia, AOA sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kwanza Angola chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AOA sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

aoa currency flagAOA

đổi lấy

mkd currency flag MKD

Kz1.000 AOA = ден0.05738 MKD

23:29 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kwanza Angolachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AOA0.05738 MKD
5 AOA0.28690 MKD
10 AOA0.57380 MKD
20 AOA1.14760 MKD
50 AOA2.86900 MKD
100 AOA5.73800 MKD
250 AOA14.34500 MKD
500 AOA28.69000 MKD
1000 AOA57.38000 MKD
2000 AOA114.76000 MKD
5000 AOA286.90000 MKD
10000 AOA573.80000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AOA17.42768 MKD
5 AOA87.13838 MKD
10 AOA174.27675 MKD
20 AOA348.55350 MKD
50 AOA871.38376 MKD
100 AOA1,742.76751 MKD
250 AOA4,356.91879 MKD
500 AOA8,713.83757 MKD
1000 AOA17,427.67515 MKD
2000 AOA34,855.35030 MKD
5000 AOA87,138.37574 MKD
10000 AOA174,276.75148 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kwanza Angola sang dinar Macedonia, AOA sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.