1000 Kwanza Angola chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang NPR theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = ₨0.15144 NPR
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.15144 NPR |
5 AOA | 0.75720 NPR |
10 AOA | 1.51440 NPR |
20 AOA | 3.02880 NPR |
50 AOA | 7.57200 NPR |
100 AOA | 15.14400 NPR |
250 AOA | 37.86000 NPR |
500 AOA | 75.72000 NPR |
1000 AOA | 151.44000 NPR |
2000 AOA | 302.88000 NPR |
5000 AOA | 757.20000 NPR |
10000 AOA | 1,514.40000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 6.60328 NPR |
5 AOA | 33.01638 NPR |
10 AOA | 66.03275 NPR |
20 AOA | 132.06550 NPR |
50 AOA | 330.16376 NPR |
100 AOA | 660.32752 NPR |
250 AOA | 1,650.81881 NPR |
500 AOA | 3,301.63761 NPR |
1000 AOA | 6,603.27522 NPR |
2000 AOA | 13,206.55045 NPR |
5000 AOA | 33,016.37612 NPR |
10000 AOA | 66,032.75225 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại Kuna Croatia
đô la New Zealand chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đại tá Salvador chuộc lại bảng Guernsey
kịch Armenia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
kịch Armenia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đồng franc Djibouti chuộc lại som kirgyzstan
Som Uzbekistan chuộc lại bảng Ai Cập
Tala Samoa chuộc lại bảng thánh helena
lesotho chuộc lại Franc Comorian
Zloty của Ba Lan chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.