1000 đô la Úc chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang BDT theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = Tk79.36249 BDT
19:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 79.36249 BDT |
5 AUD | 396.81245 BDT |
10 AUD | 793.62490 BDT |
20 AUD | 1,587.24980 BDT |
50 AUD | 3,968.12450 BDT |
100 AUD | 7,936.24900 BDT |
250 AUD | 19,840.62250 BDT |
500 AUD | 39,681.24500 BDT |
1000 AUD | 79,362.49000 BDT |
2000 AUD | 158,724.98000 BDT |
5000 AUD | 396,812.45000 BDT |
10000 AUD | 793,624.90000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.01260 BDT |
5 AUD | 0.06300 BDT |
10 AUD | 0.12600 BDT |
20 AUD | 0.25201 BDT |
50 AUD | 0.63002 BDT |
100 AUD | 1.26004 BDT |
250 AUD | 3.15010 BDT |
500 AUD | 6.30021 BDT |
1000 AUD | 12.60041 BDT |
2000 AUD | 25.20082 BDT |
5000 AUD | 63.00206 BDT |
10000 AUD | 126.00411 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại đồng dinar Serbia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Krone Na Uy
Bảng Gibraltar chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại đồng rúp của Nga
Đại tá Costa Rica chuộc lại hryvnia Ukraina
Lek Albania chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Ringgit Malaysia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Baht Thái chuộc lại Kuna Croatia
Ariary Madagascar chuộc lại đô la Úc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.