1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang NOK theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = kr13.59363 NOK
20:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 13.59363 NOK |
5 FKP | 67.96815 NOK |
10 FKP | 135.93630 NOK |
20 FKP | 271.87260 NOK |
50 FKP | 679.68150 NOK |
100 FKP | 1,359.36300 NOK |
250 FKP | 3,398.40750 NOK |
500 FKP | 6,796.81500 NOK |
1000 FKP | 13,593.63000 NOK |
2000 FKP | 27,187.26000 NOK |
5000 FKP | 67,968.15000 NOK |
10000 FKP | 135,936.30000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.07356 NOK |
5 FKP | 0.36782 NOK |
10 FKP | 0.73564 NOK |
20 FKP | 1.47128 NOK |
50 FKP | 3.67819 NOK |
100 FKP | 7.35639 NOK |
250 FKP | 18.39097 NOK |
500 FKP | 36.78193 NOK |
1000 FKP | 73.56387 NOK |
2000 FKP | 147.12774 NOK |
5000 FKP | 367.81934 NOK |
10000 FKP | 735.63868 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Franc Guinea chuộc lại đô la jamaica
goude Haiti chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Fiji chuộc lại Kina Papua New Guinea
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Tenge Kazakhstan
hryvnia Ukraina chuộc lại bảng lebanon
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Peso của Uruguay
Đô la Belize chuộc lại Birr Ethiopia
peso Philippine chuộc lại Peso Dominica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.