1000 Florin Aruba chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang CRC theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = ₡282.68156 CRC
07:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 282.68156 CRC |
5 AWG | 1,413.40780 CRC |
10 AWG | 2,826.81560 CRC |
20 AWG | 5,653.63120 CRC |
50 AWG | 14,134.07800 CRC |
100 AWG | 28,268.15600 CRC |
250 AWG | 70,670.39000 CRC |
500 AWG | 141,340.78000 CRC |
1000 AWG | 282,681.56000 CRC |
2000 AWG | 565,363.12000 CRC |
5000 AWG | 1,413,407.80000 CRC |
10000 AWG | 2,826,815.60000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.00354 CRC |
5 AWG | 0.01769 CRC |
10 AWG | 0.03538 CRC |
20 AWG | 0.07075 CRC |
50 AWG | 0.17688 CRC |
100 AWG | 0.35375 CRC |
250 AWG | 0.88439 CRC |
500 AWG | 1.76877 CRC |
1000 AWG | 3.53755 CRC |
2000 AWG | 7.07510 CRC |
5000 AWG | 17.68775 CRC |
10000 AWG | 35.37549 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại ZMW
Cedi Ghana chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Rupee Nepal chuộc lại Ariary Madagascar
đồng rúp của Nga chuộc lại Đảo Man bảng Anh
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Namibia
Rupee Nepal chuộc lại peso Philippine
Kwanza Angola chuộc lại Peso Mexico
Đảo Man bảng Anh chuộc lại tonga pa'anga
escudo cape verde chuộc lại Đô la Fiji
đô la jamaica chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.