1000 đô la jamaica chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JMD sang MYR theo tỷ giá thực tế
J$1.000 JMD = RM0.02641 MYR
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la jamaicachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 0.02641 MYR |
5 JMD | 0.13205 MYR |
10 JMD | 0.26410 MYR |
20 JMD | 0.52820 MYR |
50 JMD | 1.32050 MYR |
100 JMD | 2.64100 MYR |
250 JMD | 6.60250 MYR |
500 JMD | 13.20500 MYR |
1000 JMD | 26.41000 MYR |
2000 JMD | 52.82000 MYR |
5000 JMD | 132.05000 MYR |
10000 JMD | 264.10000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 37.86445 MYR |
5 JMD | 189.32223 MYR |
10 JMD | 378.64445 MYR |
20 JMD | 757.28891 MYR |
50 JMD | 1,893.22226 MYR |
100 JMD | 3,786.44453 MYR |
250 JMD | 9,466.11132 MYR |
500 JMD | 18,932.22264 MYR |
1000 JMD | 37,864.44529 MYR |
2000 JMD | 75,728.89057 MYR |
5000 JMD | 189,322.22643 MYR |
10000 JMD | 378,644.45286 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Kíp Lào
người Bolivia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Kyat Myanma chuộc lại lesotho
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng rand Nam Phi
Dalasi, Gambia chuộc lại đô la jamaica
Jersey Pound chuộc lại Đô la Namibia
hryvnia Ukraina chuộc lại Kyat Myanma
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Lek Albania
Krone Na Uy chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Tala Samoa chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.