1000 Florin Aruba chuộc lại đô la đông caribe tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang XCD theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = $1.50838 XCD
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 1.50838 XCD |
5 AWG | 7.54190 XCD |
10 AWG | 15.08380 XCD |
20 AWG | 30.16760 XCD |
50 AWG | 75.41900 XCD |
100 AWG | 150.83800 XCD |
250 AWG | 377.09500 XCD |
500 AWG | 754.19000 XCD |
1000 AWG | 1,508.38000 XCD |
2000 AWG | 3,016.76000 XCD |
5000 AWG | 7,541.90000 XCD |
10000 AWG | 15,083.80000 XCD |
đô la đông caribechuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.66296 XCD |
5 AWG | 3.31481 XCD |
10 AWG | 6.62963 XCD |
20 AWG | 13.25926 XCD |
50 AWG | 33.14815 XCD |
100 AWG | 66.29629 XCD |
250 AWG | 165.74073 XCD |
500 AWG | 331.48146 XCD |
1000 AWG | 662.96291 XCD |
2000 AWG | 1,325.92583 XCD |
5000 AWG | 3,314.81457 XCD |
10000 AWG | 6,629.62914 XCD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Lempira Honduras chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
taka bangladesh chuộc lại Đồng rúp của Belarus
đồng naira của Nigeria chuộc lại bảng Ai Cập
Peso của Uruguay chuộc lại Ringgit Malaysia
EUR chuộc lại Birr Ethiopia
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Belize
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Manat Turkmenistan chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.