1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang IMP theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = £0.44350 IMP
14:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.44350 IMP |
5 BAM | 2.21750 IMP |
10 BAM | 4.43500 IMP |
20 BAM | 8.87000 IMP |
50 BAM | 22.17500 IMP |
100 BAM | 44.35000 IMP |
250 BAM | 110.87500 IMP |
500 BAM | 221.75000 IMP |
1000 BAM | 443.50000 IMP |
2000 BAM | 887.00000 IMP |
5000 BAM | 2,217.50000 IMP |
10000 BAM | 4,435.00000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 2.25479 IMP |
5 BAM | 11.27396 IMP |
10 BAM | 22.54791 IMP |
20 BAM | 45.09583 IMP |
50 BAM | 112.73957 IMP |
100 BAM | 225.47914 IMP |
250 BAM | 563.69786 IMP |
500 BAM | 1,127.39572 IMP |
1000 BAM | 2,254.79143 IMP |
2000 BAM | 4,509.58286 IMP |
5000 BAM | 11,273.95716 IMP |
10000 BAM | 22,547.91432 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Na Uy chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la Đài Loan mới chuộc lại dinar Macedonia
Balboa Panama chuộc lại Riel Campuchia
taka bangladesh chuộc lại krona Iceland
Dalasi, Gambia chuộc lại pula botswana
Đô la Namibia chuộc lại đồng rupee Mauritius
Bảng Gibraltar chuộc lại Krone Đan Mạch
Peso Argentina chuộc lại Rupee Sri Lanka
thắng chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đồng franc Rwanda chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.