1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang IMP theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = £0.44199 IMP
06:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.44199 IMP |
5 BAM | 2.20995 IMP |
10 BAM | 4.41990 IMP |
20 BAM | 8.83980 IMP |
50 BAM | 22.09950 IMP |
100 BAM | 44.19900 IMP |
250 BAM | 110.49750 IMP |
500 BAM | 220.99500 IMP |
1000 BAM | 441.99000 IMP |
2000 BAM | 883.98000 IMP |
5000 BAM | 2,209.95000 IMP |
10000 BAM | 4,419.90000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 2.26249 IMP |
5 BAM | 11.31247 IMP |
10 BAM | 22.62495 IMP |
20 BAM | 45.24989 IMP |
50 BAM | 113.12473 IMP |
100 BAM | 226.24946 IMP |
250 BAM | 565.62366 IMP |
500 BAM | 1,131.24731 IMP |
1000 BAM | 2,262.49463 IMP |
2000 BAM | 4,524.98925 IMP |
5000 BAM | 11,312.47313 IMP |
10000 BAM | 22,624.94627 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại pataca Ma Cao
Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Rupee Nepal chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đại tá Costa Rica chuộc lại Forint Hungary
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Bahamas chuộc lại Lôi Rumani
Sierra Leone Leone chuộc lại Kyat Myanma
GBP chuộc lại đồng rupee Mauritius
Peso Mexico chuộc lại Somoni, Tajikistan
som kirgyzstan chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.