1000 đô la Barbados chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BBD sang BWP theo tỷ giá thực tế
Bds$1.000 BBD = P7.17360 BWP
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Barbadoschuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 7.17360 BWP |
5 BBD | 35.86800 BWP |
10 BBD | 71.73600 BWP |
20 BBD | 143.47200 BWP |
50 BBD | 358.68000 BWP |
100 BBD | 717.36000 BWP |
250 BBD | 1,793.40000 BWP |
500 BBD | 3,586.80000 BWP |
1000 BBD | 7,173.60000 BWP |
2000 BBD | 14,347.20000 BWP |
5000 BBD | 35,868.00000 BWP |
10000 BBD | 71,736.00000 BWP |
pula botswanachuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 0.13940 BWP |
5 BBD | 0.69700 BWP |
10 BBD | 1.39400 BWP |
20 BBD | 2.78800 BWP |
50 BBD | 6.97000 BWP |
100 BBD | 13.94000 BWP |
250 BBD | 34.85001 BWP |
500 BBD | 69.70001 BWP |
1000 BBD | 139.40002 BWP |
2000 BBD | 278.80004 BWP |
5000 BBD | 697.00011 BWP |
10000 BBD | 1,394.00022 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại đô la New Zealand
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Guyana
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Rafia Maldives
Peso Chilê chuộc lại peso Philippine
Manat Turkmenistan chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đồng franc Rwanda chuộc lại Jersey Pound
Rial Oman chuộc lại Metical Mozambique
Lev Bungari chuộc lại Peso Chilê
người Bolivia chuộc lại Peso Chilê
Metical Mozambique chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.