1000 Peso Chilê chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang PHP theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = ₱0.05922 PHP
13:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.05922 PHP |
5 CLP | 0.29610 PHP |
10 CLP | 0.59220 PHP |
20 CLP | 1.18440 PHP |
50 CLP | 2.96100 PHP |
100 CLP | 5.92200 PHP |
250 CLP | 14.80500 PHP |
500 CLP | 29.61000 PHP |
1000 CLP | 59.22000 PHP |
2000 CLP | 118.44000 PHP |
5000 CLP | 296.10000 PHP |
10000 CLP | 592.20000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 16.88619 PHP |
5 CLP | 84.43094 PHP |
10 CLP | 168.86187 PHP |
20 CLP | 337.72374 PHP |
50 CLP | 844.30935 PHP |
100 CLP | 1,688.61871 PHP |
250 CLP | 4,221.54677 PHP |
500 CLP | 8,443.09355 PHP |
1000 CLP | 16,886.18710 PHP |
2000 CLP | 33,772.37420 PHP |
5000 CLP | 84,430.93549 PHP |
10000 CLP | 168,861.87099 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Krone Đan Mạch chuộc lại Shilling Uganda
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại bảng thánh helena
Rupee Nepal chuộc lại Lev Bungari
Đại tá Costa Rica chuộc lại Franc Comorian
đô la New Zealand chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Dinar Bahrain chuộc lại Đồng franc Djibouti
dinar Macedonia chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Suriname chuộc lại đô la đông caribe
Leu Moldova chuộc lại Peso Dominica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.