1000 Leu Moldova chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MDL sang DOP theo tỷ giá thực tế
L1.000 MDL = $3.79406 DOP
05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Leu Moldovachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 3.79406 DOP |
5 MDL | 18.97030 DOP |
10 MDL | 37.94060 DOP |
20 MDL | 75.88120 DOP |
50 MDL | 189.70300 DOP |
100 MDL | 379.40600 DOP |
250 MDL | 948.51500 DOP |
500 MDL | 1,897.03000 DOP |
1000 MDL | 3,794.06000 DOP |
2000 MDL | 7,588.12000 DOP |
5000 MDL | 18,970.30000 DOP |
10000 MDL | 37,940.60000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 0.26357 DOP |
5 MDL | 1.31785 DOP |
10 MDL | 2.63570 DOP |
20 MDL | 5.27140 DOP |
50 MDL | 13.17849 DOP |
100 MDL | 26.35699 DOP |
250 MDL | 65.89247 DOP |
500 MDL | 131.78495 DOP |
1000 MDL | 263.56990 DOP |
2000 MDL | 527.13979 DOP |
5000 MDL | 1,317.84948 DOP |
10000 MDL | 2,635.69896 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Uganda chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Krone Na Uy chuộc lại Rupiah Indonesia
Manat của Azerbaijan chuộc lại lesotho
bảng Guernsey chuộc lại Koruna Séc
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Kwanza Angola
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đồng rand Nam Phi
đồng rupee Mauritius chuộc lại bảng Guernsey
Kwanza Angola chuộc lại Tala Samoa
Đô la Bermuda chuộc lại người Bolivia
Kwanza Angola chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.