1000 peso Philippine chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang CLP theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = $16.99138 CLP
06:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 16.99138 CLP |
5 PHP | 84.95690 CLP |
10 PHP | 169.91380 CLP |
20 PHP | 339.82760 CLP |
50 PHP | 849.56900 CLP |
100 PHP | 1,699.13800 CLP |
250 PHP | 4,247.84500 CLP |
500 PHP | 8,495.69000 CLP |
1000 PHP | 16,991.38000 CLP |
2000 PHP | 33,982.76000 CLP |
5000 PHP | 84,956.90000 CLP |
10000 PHP | 169,913.80000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.05885 CLP |
5 PHP | 0.29427 CLP |
10 PHP | 0.58853 CLP |
20 PHP | 1.17707 CLP |
50 PHP | 2.94267 CLP |
100 PHP | 5.88534 CLP |
250 PHP | 14.71334 CLP |
500 PHP | 29.42669 CLP |
1000 PHP | 58.85337 CLP |
2000 PHP | 117.70674 CLP |
5000 PHP | 294.26686 CLP |
10000 PHP | 588.53372 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Guinea chuộc lại Shilling Tanzania
đồng rand Nam Phi chuộc lại Ngultrum Bhutan
Rafia Maldives chuộc lại Rupiah Indonesia
dinar Jordan chuộc lại Koruna Séc
Ariary Madagascar chuộc lại bảng Ai Cập
Tenge Kazakhstan chuộc lại Vatu Vanuatu
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đại tá Costa Rica
Lôi Rumani chuộc lại Peso Chilê
krona Iceland chuộc lại đô la Úc
Rupee Seychellois chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.