Trang chủ>taka bangladesh sang Dalasi, Gambia, BDT sang GMD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 taka bangladesh chuộc lại Dalasi, Gambia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BDT sang GMD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bdt currency flagBDT

đổi lấy

gmd currency flag GMD

Tk1.000 BDT = D0.59212 GMD

00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

taka bangladeshchuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT0.59212 GMD
5 BDT2.96060 GMD
10 BDT5.92120 GMD
20 BDT11.84240 GMD
50 BDT29.60600 GMD
100 BDT59.21200 GMD
250 BDT148.03000 GMD
500 BDT296.06000 GMD
1000 BDT592.12000 GMD
2000 BDT1,184.24000 GMD
5000 BDT2,960.60000 GMD
10000 BDT5,921.20000 GMD

Dalasi, Gambiachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT1.68885 GMD
5 BDT8.44423 GMD
10 BDT16.88847 GMD
20 BDT33.77694 GMD
50 BDT84.44234 GMD
100 BDT168.88469 GMD
250 BDT422.21171 GMD
500 BDT844.42343 GMD
1000 BDT1,688.84686 GMD
2000 BDT3,377.69371 GMD
5000 BDT8,444.23428 GMD
10000 BDT16,888.46855 GMD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

taka bangladesh sang Dalasi, Gambia, BDT sang GMD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.