1000 Franc Guinea chuộc lại Shilling Kenya tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang KES theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = Ksh0.01491 KES
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiShilling KenyaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.01491 KES |
5 GNF | 0.07455 KES |
10 GNF | 0.14910 KES |
20 GNF | 0.29820 KES |
50 GNF | 0.74550 KES |
100 GNF | 1.49100 KES |
250 GNF | 3.72750 KES |
500 GNF | 7.45500 KES |
1000 GNF | 14.91000 KES |
2000 GNF | 29.82000 KES |
5000 GNF | 74.55000 KES |
10000 GNF | 149.10000 KES |
Shilling Kenyachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 67.06908 KES |
5 GNF | 335.34541 KES |
10 GNF | 670.69081 KES |
20 GNF | 1,341.38162 KES |
50 GNF | 3,353.45406 KES |
100 GNF | 6,706.90812 KES |
250 GNF | 16,767.27029 KES |
500 GNF | 33,534.54058 KES |
1000 GNF | 67,069.08115 KES |
2000 GNF | 134,138.16231 KES |
5000 GNF | 335,345.40577 KES |
10000 GNF | 670,690.81154 KES |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Riel Campuchia
lesotho chuộc lại Đại tá Costa Rica
đồng rúp của Nga chuộc lại thắng
Bảng Gibraltar chuộc lại người Bolivia
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Suriname
Đô la Brunei chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Belize
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Lek Albania
Peso Mexico chuộc lại Manat Turkmenistan
Forint Hungary chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.