1000 taka bangladesh chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang IDR theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = Rp134.41612 IDR
04:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 134.41612 IDR |
5 BDT | 672.08060 IDR |
10 BDT | 1,344.16120 IDR |
20 BDT | 2,688.32240 IDR |
50 BDT | 6,720.80600 IDR |
100 BDT | 13,441.61200 IDR |
250 BDT | 33,604.03000 IDR |
500 BDT | 67,208.06000 IDR |
1000 BDT | 134,416.12000 IDR |
2000 BDT | 268,832.24000 IDR |
5000 BDT | 672,080.60000 IDR |
10000 BDT | 1,344,161.20000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.00744 IDR |
5 BDT | 0.03720 IDR |
10 BDT | 0.07440 IDR |
20 BDT | 0.14879 IDR |
50 BDT | 0.37198 IDR |
100 BDT | 0.74396 IDR |
250 BDT | 1.85990 IDR |
500 BDT | 3.71979 IDR |
1000 BDT | 7.43958 IDR |
2000 BDT | 14.87917 IDR |
5000 BDT | 37.19792 IDR |
10000 BDT | 74.39584 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại đô la Hồng Kông
Đô la Đài Loan mới chuộc lại đồng dinar Serbia
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Canada
Ariary Madagascar chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
escudo cape verde chuộc lại Đô la Fiji
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Rupee Sri Lanka
ZMW chuộc lại đô la
tonga pa'anga chuộc lại Franc Comorian
ZMW chuộc lại Đô la Singapore
Rafia Maldives chuộc lại Đồng franc Djibouti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.