1000 tonga pa'anga chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TOP sang KMF theo tỷ giá thực tế
T$1.000 TOP = CF181.76464 KMF
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
tonga pa'angachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 181.76464 KMF |
5 TOP | 908.82320 KMF |
10 TOP | 1,817.64640 KMF |
20 TOP | 3,635.29280 KMF |
50 TOP | 9,088.23200 KMF |
100 TOP | 18,176.46400 KMF |
250 TOP | 45,441.16000 KMF |
500 TOP | 90,882.32000 KMF |
1000 TOP | 181,764.64000 KMF |
2000 TOP | 363,529.28000 KMF |
5000 TOP | 908,823.20000 KMF |
10000 TOP | 1,817,646.40000 KMF |
Franc Comorianchuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 0.00550 KMF |
5 TOP | 0.02751 KMF |
10 TOP | 0.05502 KMF |
20 TOP | 0.11003 KMF |
50 TOP | 0.27508 KMF |
100 TOP | 0.55016 KMF |
250 TOP | 1.37541 KMF |
500 TOP | 2.75081 KMF |
1000 TOP | 5.50162 KMF |
2000 TOP | 11.00324 KMF |
5000 TOP | 27.50810 KMF |
10000 TOP | 55.01620 KMF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Sri Lanka
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Fiji
krona Iceland chuộc lại Real Brazil
đô la Hồng Kông chuộc lại Rupee Nepal
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Shilling Kenya
Leu Moldova chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Peso Chilê
đồng rupee Mauritius chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đô la Úc chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Lôi Rumani chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.