Trang chủ>taka bangladesh sang Rial Oman, BDT sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 taka bangladesh chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BDT sang OMR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bdt currency flagBDT

đổi lấy

omr currency flag OMR

Tk1.000 BDT = ر.ع.0.00317 OMR

06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

taka bangladeshchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT0.00317 OMR
5 BDT0.01585 OMR
10 BDT0.03170 OMR
20 BDT0.06340 OMR
50 BDT0.15850 OMR
100 BDT0.31700 OMR
250 BDT0.79250 OMR
500 BDT1.58500 OMR
1000 BDT3.17000 OMR
2000 BDT6.34000 OMR
5000 BDT15.85000 OMR
10000 BDT31.70000 OMR

Rial Omanchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT315.45741 OMR
5 BDT1,577.28707 OMR
10 BDT3,154.57413 OMR
20 BDT6,309.14826 OMR
50 BDT15,772.87066 OMR
100 BDT31,545.74132 OMR
250 BDT78,864.35331 OMR
500 BDT157,728.70662 OMR
1000 BDT315,457.41325 OMR
2000 BDT630,914.82650 OMR
5000 BDT1,577,287.06625 OMR
10000 BDT3,154,574.13249 OMR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

taka bangladesh sang Rial Oman, BDT sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.