Trang chủ>Rial Oman sang taka bangladesh, OMR sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

bdt currency flag BDT

ر.ع.1.000 OMR = Tk315.88928 BDT

14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR315.88928 BDT
5 OMR1,579.44640 BDT
10 OMR3,158.89280 BDT
20 OMR6,317.78560 BDT
50 OMR15,794.46400 BDT
100 OMR31,588.92800 BDT
250 OMR78,972.32000 BDT
500 OMR157,944.64000 BDT
1000 OMR315,889.28000 BDT
2000 OMR631,778.56000 BDT
5000 OMR1,579,446.40000 BDT
10000 OMR3,158,892.80000 BDT

taka bangladeshchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.00317 BDT
5 OMR0.01583 BDT
10 OMR0.03166 BDT
20 OMR0.06331 BDT
50 OMR0.15828 BDT
100 OMR0.31657 BDT
250 OMR0.79142 BDT
500 OMR1.58283 BDT
1000 OMR3.16567 BDT
2000 OMR6.33133 BDT
5000 OMR15.82833 BDT
10000 OMR31.65666 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang taka bangladesh, OMR sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.