1000 taka bangladesh chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang QAR theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = QR0.02998 QAR
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.02998 QAR |
5 BDT | 0.14990 QAR |
10 BDT | 0.29980 QAR |
20 BDT | 0.59960 QAR |
50 BDT | 1.49900 QAR |
100 BDT | 2.99800 QAR |
250 BDT | 7.49500 QAR |
500 BDT | 14.99000 QAR |
1000 BDT | 29.98000 QAR |
2000 BDT | 59.96000 QAR |
5000 BDT | 149.90000 QAR |
10000 BDT | 299.80000 QAR |
Rial Qatarchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 33.35557 QAR |
5 BDT | 166.77785 QAR |
10 BDT | 333.55570 QAR |
20 BDT | 667.11141 QAR |
50 BDT | 1,667.77852 QAR |
100 BDT | 3,335.55704 QAR |
250 BDT | 8,338.89260 QAR |
500 BDT | 16,677.78519 QAR |
1000 BDT | 33,355.57038 QAR |
2000 BDT | 66,711.14076 QAR |
5000 BDT | 166,777.85190 QAR |
10000 BDT | 333,555.70380 QAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Shilling Tanzania
Kyat Myanma chuộc lại goude Haiti
Đồng franc Rwanda chuộc lại Kyat Myanma
người Bolivia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Jersey Pound chuộc lại GBP
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la jamaica
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Jersey Pound
Đồng Peso Colombia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đô la Bahamas chuộc lại Đô la Brunei
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.