1000 Lev Bungari chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BGN sang MKD theo tỷ giá thực tế
лв1.000 BGN = ден31.73200 MKD
06:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lev Bungarichuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BGN | 31.73200 MKD |
5 BGN | 158.66000 MKD |
10 BGN | 317.32000 MKD |
20 BGN | 634.64000 MKD |
50 BGN | 1,586.60000 MKD |
100 BGN | 3,173.20000 MKD |
250 BGN | 7,933.00000 MKD |
500 BGN | 15,866.00000 MKD |
1000 BGN | 31,732.00000 MKD |
2000 BGN | 63,464.00000 MKD |
5000 BGN | 158,660.00000 MKD |
10000 BGN | 317,320.00000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BGN | 0.03151 MKD |
5 BGN | 0.15757 MKD |
10 BGN | 0.31514 MKD |
20 BGN | 0.63028 MKD |
50 BGN | 1.57570 MKD |
100 BGN | 3.15139 MKD |
250 BGN | 7.87848 MKD |
500 BGN | 15.75696 MKD |
1000 BGN | 31.51393 MKD |
2000 BGN | 63.02786 MKD |
5000 BGN | 157.56965 MKD |
10000 BGN | 315.13929 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Ariary Madagascar
taka bangladesh chuộc lại Đảo Man bảng Anh
kịch Armenia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đồng rand Nam Phi chuộc lại Lilangeni Swaziland
Tala Samoa chuộc lại nhân dân tệ
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rafia Maldives
Dinar Algeria chuộc lại Tala Samoa
Lôi Rumani chuộc lại dinar Jordan
Manat của Azerbaijan chuộc lại thắng
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.