1000 Đô la Brunei chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang CLP theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = $755.09360 CLP
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 755.09360 CLP |
5 BND | 3,775.46800 CLP |
10 BND | 7,550.93600 CLP |
20 BND | 15,101.87200 CLP |
50 BND | 37,754.68000 CLP |
100 BND | 75,509.36000 CLP |
250 BND | 188,773.40000 CLP |
500 BND | 377,546.80000 CLP |
1000 BND | 755,093.60000 CLP |
2000 BND | 1,510,187.20000 CLP |
5000 BND | 3,775,468.00000 CLP |
10000 BND | 7,550,936.00000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.00132 CLP |
5 BND | 0.00662 CLP |
10 BND | 0.01324 CLP |
20 BND | 0.02649 CLP |
50 BND | 0.06622 CLP |
100 BND | 0.13243 CLP |
250 BND | 0.33108 CLP |
500 BND | 0.66217 CLP |
1000 BND | 1.32434 CLP |
2000 BND | 2.64868 CLP |
5000 BND | 6.62170 CLP |
10000 BND | 13.24339 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
ZMW chuộc lại Rupiah Indonesia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại GBP
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Guyana
Dinar Kuwait chuộc lại lesotho
Dinar Kuwait chuộc lại đô la Hồng Kông
Som Uzbekistan chuộc lại tonga pa'anga
Manat Turkmenistan chuộc lại Peso Mexico
Đô la Canada chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Bảng Gibraltar chuộc lại Manat Turkmenistan
đồng dinar Serbia chuộc lại Rial Qatar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.