1000 người Bolivia chuộc lại Kwanza Angola tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang AOA theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = Kz133.66671 AOA
05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 133.66671 AOA |
5 BOB | 668.33355 AOA |
10 BOB | 1,336.66710 AOA |
20 BOB | 2,673.33420 AOA |
50 BOB | 6,683.33550 AOA |
100 BOB | 13,366.67100 AOA |
250 BOB | 33,416.67750 AOA |
500 BOB | 66,833.35500 AOA |
1000 BOB | 133,666.71000 AOA |
2000 BOB | 267,333.42000 AOA |
5000 BOB | 668,333.55000 AOA |
10000 BOB | 1,336,667.10000 AOA |
Kwanza Angolachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.00748 AOA |
5 BOB | 0.03741 AOA |
10 BOB | 0.07481 AOA |
20 BOB | 0.14963 AOA |
50 BOB | 0.37406 AOA |
100 BOB | 0.74813 AOA |
250 BOB | 1.87032 AOA |
500 BOB | 3.74065 AOA |
1000 BOB | 7.48129 AOA |
2000 BOB | 14.96259 AOA |
5000 BOB | 37.40647 AOA |
10000 BOB | 74.81294 AOA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại đô la
đồng rand Nam Phi chuộc lại escudo cape verde
Krona Thụy Điển chuộc lại Rupee Pakistan
tonga pa'anga chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
đô la Úc chuộc lại Manat của Azerbaijan
Ariary Madagascar chuộc lại Dinar Algeria
Shekel mới của Israel chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Guarani, Paraguay
Rupee Seychellois chuộc lại Som Uzbekistan
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.