1000 người Bolivia chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang BYN theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = Br0.49394 BYN
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.49394 BYN |
5 BOB | 2.46970 BYN |
10 BOB | 4.93940 BYN |
20 BOB | 9.87880 BYN |
50 BOB | 24.69700 BYN |
100 BOB | 49.39400 BYN |
250 BOB | 123.48500 BYN |
500 BOB | 246.97000 BYN |
1000 BOB | 493.94000 BYN |
2000 BOB | 987.88000 BYN |
5000 BOB | 2,469.70000 BYN |
10000 BOB | 4,939.40000 BYN |
Đồng rúp của Belaruschuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 2.02454 BYN |
5 BOB | 10.12269 BYN |
10 BOB | 20.24537 BYN |
20 BOB | 40.49075 BYN |
50 BOB | 101.22687 BYN |
100 BOB | 202.45374 BYN |
250 BOB | 506.13435 BYN |
500 BOB | 1,012.26870 BYN |
1000 BOB | 2,024.53739 BYN |
2000 BOB | 4,049.07479 BYN |
5000 BOB | 10,122.68697 BYN |
10000 BOB | 20,245.37393 BYN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Kyat Myanma
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupee Nepal
Kwanza Angola chuộc lại Rial Oman
Kuna Croatia chuộc lại Dinar Kuwait
Krone Na Uy chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
pataca Ma Cao chuộc lại EUR
lesotho chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đồng naira của Nigeria
Somoni, Tajikistan chuộc lại Jersey Pound
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.