1000 người Bolivia chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang DKK theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = kr0.92827 DKK
14:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.92827 DKK |
5 BOB | 4.64135 DKK |
10 BOB | 9.28270 DKK |
20 BOB | 18.56540 DKK |
50 BOB | 46.41350 DKK |
100 BOB | 92.82700 DKK |
250 BOB | 232.06750 DKK |
500 BOB | 464.13500 DKK |
1000 BOB | 928.27000 DKK |
2000 BOB | 1,856.54000 DKK |
5000 BOB | 4,641.35000 DKK |
10000 BOB | 9,282.70000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 1.07727 DKK |
5 BOB | 5.38636 DKK |
10 BOB | 10.77273 DKK |
20 BOB | 21.54546 DKK |
50 BOB | 53.86364 DKK |
100 BOB | 107.72728 DKK |
250 BOB | 269.31819 DKK |
500 BOB | 538.63639 DKK |
1000 BOB | 1,077.27278 DKK |
2000 BOB | 2,154.54555 DKK |
5000 BOB | 5,386.36388 DKK |
10000 BOB | 10,772.72776 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lôi Rumani chuộc lại Krone Đan Mạch
Birr Ethiopia chuộc lại GBP
Rupee Sri Lanka chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
đô la New Zealand chuộc lại Dalasi, Gambia
kịch Armenia chuộc lại Franc Comorian
pataca Ma Cao chuộc lại Lilangeni Swaziland
kịch Armenia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Cedi Ghana chuộc lại Krone Na Uy
Lôi Rumani chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
bảng Guernsey chuộc lại dinar Tunisia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.