1000 Real Brazil chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BRL sang MXN theo tỷ giá thực tế
R$1.000 BRL = Mex$3.43619 MXN
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Real Brazilchuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 3.43619 MXN |
5 BRL | 17.18095 MXN |
10 BRL | 34.36190 MXN |
20 BRL | 68.72380 MXN |
50 BRL | 171.80950 MXN |
100 BRL | 343.61900 MXN |
250 BRL | 859.04750 MXN |
500 BRL | 1,718.09500 MXN |
1000 BRL | 3,436.19000 MXN |
2000 BRL | 6,872.38000 MXN |
5000 BRL | 17,180.95000 MXN |
10000 BRL | 34,361.90000 MXN |
Peso Mexicochuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 0.29102 MXN |
5 BRL | 1.45510 MXN |
10 BRL | 2.91020 MXN |
20 BRL | 5.82040 MXN |
50 BRL | 14.55100 MXN |
100 BRL | 29.10200 MXN |
250 BRL | 72.75500 MXN |
500 BRL | 145.51000 MXN |
1000 BRL | 291.02000 MXN |
2000 BRL | 582.03999 MXN |
5000 BRL | 1,455.09998 MXN |
10000 BRL | 2,910.19996 MXN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Liberia chuộc lại Quetzal Guatemala
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Lilangeni Swaziland
đô la jamaica chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đồng Peso Colombia chuộc lại Rupee Nepal
Lempira Honduras chuộc lại đồng rupee Mauritius
lesotho chuộc lại Đô la Brunei
Đô la Namibia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Peso Argentina chuộc lại Đại tá Costa Rica
Vatu Vanuatu chuộc lại Dinar Kuwait
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.