1000 Vatu Vanuatu chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ VUV sang KWD theo tỷ giá thực tế
VT1.000 VUV = ك0.00255 KWD
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Vatu Vanuatuchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 0.00255 KWD |
5 VUV | 0.01275 KWD |
10 VUV | 0.02550 KWD |
20 VUV | 0.05100 KWD |
50 VUV | 0.12750 KWD |
100 VUV | 0.25500 KWD |
250 VUV | 0.63750 KWD |
500 VUV | 1.27500 KWD |
1000 VUV | 2.55000 KWD |
2000 VUV | 5.10000 KWD |
5000 VUV | 12.75000 KWD |
10000 VUV | 25.50000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VUV | 392.15686 KWD |
5 VUV | 1,960.78431 KWD |
10 VUV | 3,921.56863 KWD |
20 VUV | 7,843.13725 KWD |
50 VUV | 19,607.84314 KWD |
100 VUV | 39,215.68627 KWD |
250 VUV | 98,039.21569 KWD |
500 VUV | 196,078.43137 KWD |
1000 VUV | 392,156.86275 KWD |
2000 VUV | 784,313.72549 KWD |
5000 VUV | 1,960,784.31373 KWD |
10000 VUV | 3,921,568.62745 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Mexico chuộc lại Somoni, Tajikistan
Birr Ethiopia chuộc lại Lev Bungari
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại escudo cape verde
Real Brazil chuộc lại Metical Mozambique
Krone Na Uy chuộc lại bảng lebanon
pataca Ma Cao chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Franc Comorian
peso Philippine chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Guyana chuộc lại Rupiah Indonesia
escudo cape verde chuộc lại Krone Na Uy
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.