1000 peso Philippine chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang SVC theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ₡0.14914 SVC
12:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.14914 SVC |
5 PHP | 0.74570 SVC |
10 PHP | 1.49140 SVC |
20 PHP | 2.98280 SVC |
50 PHP | 7.45700 SVC |
100 PHP | 14.91400 SVC |
250 PHP | 37.28500 SVC |
500 PHP | 74.57000 SVC |
1000 PHP | 149.14000 SVC |
2000 PHP | 298.28000 SVC |
5000 PHP | 745.70000 SVC |
10000 PHP | 1,491.40000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 6.70511 SVC |
5 PHP | 33.52555 SVC |
10 PHP | 67.05109 SVC |
20 PHP | 134.10219 SVC |
50 PHP | 335.25546 SVC |
100 PHP | 670.51093 SVC |
250 PHP | 1,676.27732 SVC |
500 PHP | 3,352.55465 SVC |
1000 PHP | 6,705.10929 SVC |
2000 PHP | 13,410.21859 SVC |
5000 PHP | 33,525.54647 SVC |
10000 PHP | 67,051.09293 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Krone Na Uy
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Rial Qatar
Rupee Seychellois chuộc lại đồng dinar Serbia
đô la chuộc lại ZMW
Ngultrum Bhutan chuộc lại Shilling Uganda
Kyat Myanma chuộc lại goude Haiti
đô la Hồng Kông chuộc lại Shilling Tanzania
bảng lebanon chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đồng Việt Nam chuộc lại đô la Úc
Ringgit Malaysia chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.