1000 Đại tá Salvador chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang PHP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = ₱6.52160 PHP
20:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 6.52160 PHP |
5 SVC | 32.60800 PHP |
10 SVC | 65.21600 PHP |
20 SVC | 130.43200 PHP |
50 SVC | 326.08000 PHP |
100 SVC | 652.16000 PHP |
250 SVC | 1,630.40000 PHP |
500 SVC | 3,260.80000 PHP |
1000 SVC | 6,521.60000 PHP |
2000 SVC | 13,043.20000 PHP |
5000 SVC | 32,608.00000 PHP |
10000 SVC | 65,216.00000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.15334 PHP |
5 SVC | 0.76668 PHP |
10 SVC | 1.53337 PHP |
20 SVC | 3.06673 PHP |
50 SVC | 7.66683 PHP |
100 SVC | 15.33366 PHP |
250 SVC | 38.33415 PHP |
500 SVC | 76.66830 PHP |
1000 SVC | 153.33660 PHP |
2000 SVC | 306.67321 PHP |
5000 SVC | 766.68302 PHP |
10000 SVC | 1,533.36605 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại Krone Đan Mạch
Krone Đan Mạch chuộc lại Rial Qatar
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại EUR
Dalasi, Gambia chuộc lại đồng Việt Nam
Baht Thái chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Vatu Vanuatu
Kwanza Angola chuộc lại dinar Tunisia
đô la đông caribe chuộc lại Franc Comorian
đô la Hồng Kông chuộc lại Vatu Vanuatu
Đô la Canada chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.