1000 Real Brazil chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BRL sang MYR theo tỷ giá thực tế
R$1.000 BRL = RM0.78062 MYR
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Real Brazilchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 0.78062 MYR |
5 BRL | 3.90310 MYR |
10 BRL | 7.80620 MYR |
20 BRL | 15.61240 MYR |
50 BRL | 39.03100 MYR |
100 BRL | 78.06200 MYR |
250 BRL | 195.15500 MYR |
500 BRL | 390.31000 MYR |
1000 BRL | 780.62000 MYR |
2000 BRL | 1,561.24000 MYR |
5000 BRL | 3,903.10000 MYR |
10000 BRL | 7,806.20000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 1.28103 MYR |
5 BRL | 6.40517 MYR |
10 BRL | 12.81033 MYR |
20 BRL | 25.62066 MYR |
50 BRL | 64.05165 MYR |
100 BRL | 128.10330 MYR |
250 BRL | 320.25826 MYR |
500 BRL | 640.51651 MYR |
1000 BRL | 1,281.03303 MYR |
2000 BRL | 2,562.06605 MYR |
5000 BRL | 6,405.16513 MYR |
10000 BRL | 12,810.33025 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại Rupee Pakistan
Baht Thái chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Kíp Lào
Ariary Madagascar chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Dinar Kuwait chuộc lại đô la New Zealand
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đồng franc Djibouti
Rupee Nepal chuộc lại Franc Guinea
đồng dinar Serbia chuộc lại Rafia Maldives
Rupee Nepal chuộc lại đồng dinar Serbia
Birr Ethiopia chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.