1000 Đô la Bahamas chuộc lại đô la Barbados tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang BBD theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = Bds$2.00000 BBD
10:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 2.00000 BBD |
5 BSD | 10.00000 BBD |
10 BSD | 20.00000 BBD |
20 BSD | 40.00000 BBD |
50 BSD | 100.00000 BBD |
100 BSD | 200.00000 BBD |
250 BSD | 500.00000 BBD |
500 BSD | 1,000.00000 BBD |
1000 BSD | 2,000.00000 BBD |
2000 BSD | 4,000.00000 BBD |
5000 BSD | 10,000.00000 BBD |
10000 BSD | 20,000.00000 BBD |
đô la Barbadoschuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.50000 BBD |
5 BSD | 2.50000 BBD |
10 BSD | 5.00000 BBD |
20 BSD | 10.00000 BBD |
50 BSD | 25.00000 BBD |
100 BSD | 50.00000 BBD |
250 BSD | 125.00000 BBD |
500 BSD | 250.00000 BBD |
1000 BSD | 500.00000 BBD |
2000 BSD | 1,000.00000 BBD |
5000 BSD | 2,500.00000 BBD |
10000 BSD | 5,000.00000 BBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại đô la Úc
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại taka bangladesh
Đô la Brunei chuộc lại Leu Moldova
đồng rúp của Nga chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Som Uzbekistan
tonga pa'anga chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Belize chuộc lại EUR
Kyat Myanma chuộc lại ZMW
som kirgyzstan chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.