1000 Đô la Bahamas chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang MRU theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = UM39.96000 MRU
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 39.96000 MRU |
5 BSD | 199.80000 MRU |
10 BSD | 399.60000 MRU |
20 BSD | 799.20000 MRU |
50 BSD | 1,998.00000 MRU |
100 BSD | 3,996.00000 MRU |
250 BSD | 9,990.00000 MRU |
500 BSD | 19,980.00000 MRU |
1000 BSD | 39,960.00000 MRU |
2000 BSD | 79,920.00000 MRU |
5000 BSD | 199,800.00000 MRU |
10000 BSD | 399,600.00000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.02503 MRU |
5 BSD | 0.12513 MRU |
10 BSD | 0.25025 MRU |
20 BSD | 0.50050 MRU |
50 BSD | 1.25125 MRU |
100 BSD | 2.50250 MRU |
250 BSD | 6.25626 MRU |
500 BSD | 12.51251 MRU |
1000 BSD | 25.02503 MRU |
2000 BSD | 50.05005 MRU |
5000 BSD | 125.12513 MRU |
10000 BSD | 250.25025 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại dirham Ma-rốc
đô la Barbados chuộc lại Lôi Rumani
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Shilling Kenya
Shilling Tanzania chuộc lại Kíp Lào
ZMW chuộc lại Kuna Croatia
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Peso của Uruguay chuộc lại Franc Comorian
Vatu Vanuatu chuộc lại đồng dinar Serbia
đô la Úc chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại krona Iceland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.