1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BTN sang BDT theo tỷ giá thực tế
Nu.1.000 BTN = Tk1.38852 BDT
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ngultrum Bhutanchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 1.38852 BDT |
5 BTN | 6.94260 BDT |
10 BTN | 13.88520 BDT |
20 BTN | 27.77040 BDT |
50 BTN | 69.42600 BDT |
100 BTN | 138.85200 BDT |
250 BTN | 347.13000 BDT |
500 BTN | 694.26000 BDT |
1000 BTN | 1,388.52000 BDT |
2000 BTN | 2,777.04000 BDT |
5000 BTN | 6,942.60000 BDT |
10000 BTN | 13,885.20000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 0.72019 BDT |
5 BTN | 3.60096 BDT |
10 BTN | 7.20191 BDT |
20 BTN | 14.40383 BDT |
50 BTN | 36.00956 BDT |
100 BTN | 72.01913 BDT |
250 BTN | 180.04782 BDT |
500 BTN | 360.09564 BDT |
1000 BTN | 720.19128 BDT |
2000 BTN | 1,440.38257 BDT |
5000 BTN | 3,600.95641 BDT |
10000 BTN | 7,201.91283 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại escudo cape verde
dirham Ma-rốc chuộc lại dirham Ma-rốc
Dinar Bahrain chuộc lại đô la Úc
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Bermuda
Đồng franc Rwanda chuộc lại Guarani, Paraguay
Đại tá Costa Rica chuộc lại Riel Campuchia
thắng chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
đô la Úc chuộc lại Đô la Namibia
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đô la New Zealand chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.