1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BTN sang GGP theo tỷ giá thực tế
Nu.1.000 BTN = £0.00845 GGP
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ngultrum Bhutanchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 0.00845 GGP |
5 BTN | 0.04225 GGP |
10 BTN | 0.08450 GGP |
20 BTN | 0.16900 GGP |
50 BTN | 0.42250 GGP |
100 BTN | 0.84500 GGP |
250 BTN | 2.11250 GGP |
500 BTN | 4.22500 GGP |
1000 BTN | 8.45000 GGP |
2000 BTN | 16.90000 GGP |
5000 BTN | 42.25000 GGP |
10000 BTN | 84.50000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 118.34320 GGP |
5 BTN | 591.71598 GGP |
10 BTN | 1,183.43195 GGP |
20 BTN | 2,366.86391 GGP |
50 BTN | 5,917.15976 GGP |
100 BTN | 11,834.31953 GGP |
250 BTN | 29,585.79882 GGP |
500 BTN | 59,171.59763 GGP |
1000 BTN | 118,343.19527 GGP |
2000 BTN | 236,686.39053 GGP |
5000 BTN | 591,715.97633 GGP |
10000 BTN | 1,183,431.95266 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại Đồng Peso Colombia
Kuna Croatia chuộc lại kịch Armenia
Shilling Uganda chuộc lại bảng lebanon
Som Uzbekistan chuộc lại Peso Chilê
Dinar Algeria chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Som Uzbekistan
Kuna Croatia chuộc lại Dinar Kuwait
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Kuna Croatia
Krone Đan Mạch chuộc lại Dinar Bahrain
Krone Đan Mạch chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.