1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BTN sang MYR theo tỷ giá thực tế
Nu.1.000 BTN = RM0.04815 MYR
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ngultrum Bhutanchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 0.04815 MYR |
5 BTN | 0.24075 MYR |
10 BTN | 0.48150 MYR |
20 BTN | 0.96300 MYR |
50 BTN | 2.40750 MYR |
100 BTN | 4.81500 MYR |
250 BTN | 12.03750 MYR |
500 BTN | 24.07500 MYR |
1000 BTN | 48.15000 MYR |
2000 BTN | 96.30000 MYR |
5000 BTN | 240.75000 MYR |
10000 BTN | 481.50000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 20.76843 MYR |
5 BTN | 103.84216 MYR |
10 BTN | 207.68432 MYR |
20 BTN | 415.36864 MYR |
50 BTN | 1,038.42160 MYR |
100 BTN | 2,076.84320 MYR |
250 BTN | 5,192.10800 MYR |
500 BTN | 10,384.21599 MYR |
1000 BTN | 20,768.43198 MYR |
2000 BTN | 41,536.86397 MYR |
5000 BTN | 103,842.15992 MYR |
10000 BTN | 207,684.31983 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại đô la jamaica
Dalasi, Gambia chuộc lại dinar Tunisia
lesotho chuộc lại đô la Úc
đô la chuộc lại Sierra Leone Leone
hryvnia Ukraina chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Canada chuộc lại Rial Qatar
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Peso Argentina
Peso Argentina chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Krone Na Uy chuộc lại Krona Thụy Điển
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.