Trang chủ>lesotho sang đô la Úc, LSL sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang AUD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

aud currency flag AUD

L1.000 LSL = A$0.08662 AUD

23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.08662 AUD
5 LSL0.43310 AUD
10 LSL0.86620 AUD
20 LSL1.73240 AUD
50 LSL4.33100 AUD
100 LSL8.66200 AUD
250 LSL21.65500 AUD
500 LSL43.31000 AUD
1000 LSL86.62000 AUD
2000 LSL173.24000 AUD
5000 LSL433.10000 AUD
10000 LSL866.20000 AUD

đô la Úcchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL11.54468 AUD
5 LSL57.72339 AUD
10 LSL115.44678 AUD
20 LSL230.89356 AUD
50 LSL577.23390 AUD
100 LSL1,154.46779 AUD
250 LSL2,886.16948 AUD
500 LSL5,772.33895 AUD
1000 LSL11,544.67790 AUD
2000 LSL23,089.35581 AUD
5000 LSL57,723.38952 AUD
10000 LSL115,446.77903 AUD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang đô la Úc, LSL sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.