1000 Forint Hungary chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HUF sang ANG theo tỷ giá thực tế
Ft1.000 HUF = ƒ0.00527 ANG
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Forint Hungarychuộc lạiGuilder Antilles của Hà LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 0.00527 ANG |
5 HUF | 0.02635 ANG |
10 HUF | 0.05270 ANG |
20 HUF | 0.10540 ANG |
50 HUF | 0.26350 ANG |
100 HUF | 0.52700 ANG |
250 HUF | 1.31750 ANG |
500 HUF | 2.63500 ANG |
1000 HUF | 5.27000 ANG |
2000 HUF | 10.54000 ANG |
5000 HUF | 26.35000 ANG |
10000 HUF | 52.70000 ANG |
Guilder Antilles của Hà Lanchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 189.75332 ANG |
5 HUF | 948.76660 ANG |
10 HUF | 1,897.53321 ANG |
20 HUF | 3,795.06641 ANG |
50 HUF | 9,487.66603 ANG |
100 HUF | 18,975.33207 ANG |
250 HUF | 47,438.33017 ANG |
500 HUF | 94,876.66034 ANG |
1000 HUF | 189,753.32068 ANG |
2000 HUF | 379,506.64137 ANG |
5000 HUF | 948,766.60342 ANG |
10000 HUF | 1,897,533.20683 ANG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Uganda chuộc lại Franc CFA Tây Phi
peso Philippine chuộc lại đồng rand Nam Phi
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Fiji
lesotho chuộc lại Đồng rúp của Belarus
taka bangladesh chuộc lại đồng Việt Nam
Đô la Liberia chuộc lại Vatu Vanuatu
Krona Thụy Điển chuộc lại đô la Barbados
đồng rupee Mauritius chuộc lại Cedi Ghana
đồng naira của Nigeria chuộc lại Tugrik Mông Cổ
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.