1000 pula botswana chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang MKD theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = ден3.69059 MKD
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 3.69059 MKD |
5 BWP | 18.45295 MKD |
10 BWP | 36.90590 MKD |
20 BWP | 73.81180 MKD |
50 BWP | 184.52950 MKD |
100 BWP | 369.05900 MKD |
250 BWP | 922.64750 MKD |
500 BWP | 1,845.29500 MKD |
1000 BWP | 3,690.59000 MKD |
2000 BWP | 7,381.18000 MKD |
5000 BWP | 18,452.95000 MKD |
10000 BWP | 36,905.90000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.27096 MKD |
5 BWP | 1.35480 MKD |
10 BWP | 2.70959 MKD |
20 BWP | 5.41919 MKD |
50 BWP | 13.54797 MKD |
100 BWP | 27.09594 MKD |
250 BWP | 67.73985 MKD |
500 BWP | 135.47969 MKD |
1000 BWP | 270.95939 MKD |
2000 BWP | 541.91877 MKD |
5000 BWP | 1,354.79693 MKD |
10000 BWP | 2,709.59386 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại goude Haiti
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng rúp của Nga
Rupiah Indonesia chuộc lại krona Iceland
Đồng franc Rwanda chuộc lại Metical Mozambique
Franc Guinea chuộc lại Guarani, Paraguay
Franc Guinea chuộc lại Tala Samoa
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Singapore
Georgia Lari chuộc lại đồng Việt Nam
Dinar Kuwait chuộc lại Riel Campuchia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.