1000 Đồng rúp của Belarus chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BYN sang TJS theo tỷ giá thực tế
Br1.000 BYN = SM2.78729 TJS
21:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 2.78729 TJS |
5 BYN | 13.93645 TJS |
10 BYN | 27.87290 TJS |
20 BYN | 55.74580 TJS |
50 BYN | 139.36450 TJS |
100 BYN | 278.72900 TJS |
250 BYN | 696.82250 TJS |
500 BYN | 1,393.64500 TJS |
1000 BYN | 2,787.29000 TJS |
2000 BYN | 5,574.58000 TJS |
5000 BYN | 13,936.45000 TJS |
10000 BYN | 27,872.90000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 0.35877 TJS |
5 BYN | 1.79386 TJS |
10 BYN | 3.58771 TJS |
20 BYN | 7.17543 TJS |
50 BYN | 17.93857 TJS |
100 BYN | 35.87714 TJS |
250 BYN | 89.69286 TJS |
500 BYN | 179.38571 TJS |
1000 BYN | 358.77142 TJS |
2000 BYN | 717.54285 TJS |
5000 BYN | 1,793.85712 TJS |
10000 BYN | 3,587.71423 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Dinar Bahrain chuộc lại Tala Samoa
Cedi Ghana chuộc lại Krone Đan Mạch
Georgia Lari chuộc lại Đô la Liberia
Shekel mới của Israel chuộc lại dinar Jordan
Rupee Pakistan chuộc lại goude Haiti
Đô la Bahamas chuộc lại Peso Argentina
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Liberia
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.