1000 Đô la Belize chuộc lại Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BZD sang LKR theo tỷ giá thực tế
BZ$1.000 BZD = Sr151.07500 LKR
07:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Belizechuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 151.07500 LKR |
5 BZD | 755.37500 LKR |
10 BZD | 1,510.75000 LKR |
20 BZD | 3,021.50000 LKR |
50 BZD | 7,553.75000 LKR |
100 BZD | 15,107.50000 LKR |
250 BZD | 37,768.75000 LKR |
500 BZD | 75,537.50000 LKR |
1000 BZD | 151,075.00000 LKR |
2000 BZD | 302,150.00000 LKR |
5000 BZD | 755,375.00000 LKR |
10000 BZD | 1,510,750.00000 LKR |
Rupee Sri Lankachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 0.00662 LKR |
5 BZD | 0.03310 LKR |
10 BZD | 0.06619 LKR |
20 BZD | 0.13238 LKR |
50 BZD | 0.33096 LKR |
100 BZD | 0.66192 LKR |
250 BZD | 1.65481 LKR |
500 BZD | 3.30961 LKR |
1000 BZD | 6.61923 LKR |
2000 BZD | 13.23846 LKR |
5000 BZD | 33.09614 LKR |
10000 BZD | 66.19229 LKR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Peso Mexico
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Fiji
Sierra Leone Leone chuộc lại đô la jamaica
pataca Ma Cao chuộc lại Shilling Uganda
Đô la Liberia chuộc lại đồng Việt Nam
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đại tá Costa Rica
Dinar Bahrain chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Ringgit Malaysia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kina Papua New Guinea
Rupiah Indonesia chuộc lại Peso Dominica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.