Trang chủ>Đô la Belize sang peso Philippine, BZD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Belize chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BZD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bzd currency flagBZD

đổi lấy

php currency flag PHP

BZ$1.000 BZD = ₱28.53025 PHP

09:29 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Belizechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BZD28.53025 PHP
5 BZD142.65125 PHP
10 BZD285.30250 PHP
20 BZD570.60500 PHP
50 BZD1,426.51250 PHP
100 BZD2,853.02500 PHP
250 BZD7,132.56250 PHP
500 BZD14,265.12500 PHP
1000 BZD28,530.25000 PHP
2000 BZD57,060.50000 PHP
5000 BZD142,651.25000 PHP
10000 BZD285,302.50000 PHP

peso Philippinechuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BZD0.03505 PHP
5 BZD0.17525 PHP
10 BZD0.35051 PHP
20 BZD0.70101 PHP
50 BZD1.75253 PHP
100 BZD3.50505 PHP
250 BZD8.76263 PHP
500 BZD17.52526 PHP
1000 BZD35.05052 PHP
2000 BZD70.10103 PHP
5000 BZD175.25258 PHP
10000 BZD350.50517 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Belize sang peso Philippine, BZD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.