Trang chủ>Đô la Canada sang escudo cape verde, CAD sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Canada chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CAD sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cad currency flagCAD

đổi lấy

cve currency flag CVE

C$1.000 CAD = Esc68.63717 CVE

17:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Canadachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CAD68.63717 CVE
5 CAD343.18585 CVE
10 CAD686.37170 CVE
20 CAD1,372.74340 CVE
50 CAD3,431.85850 CVE
100 CAD6,863.71700 CVE
250 CAD17,159.29250 CVE
500 CAD34,318.58500 CVE
1000 CAD68,637.17000 CVE
2000 CAD137,274.34000 CVE
5000 CAD343,185.85000 CVE
10000 CAD686,371.70000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CAD0.01457 CVE
5 CAD0.07285 CVE
10 CAD0.14569 CVE
20 CAD0.29139 CVE
50 CAD0.72847 CVE
100 CAD1.45694 CVE
250 CAD3.64234 CVE
500 CAD7.28468 CVE
1000 CAD14.56937 CVE
2000 CAD29.13873 CVE
5000 CAD72.84683 CVE
10000 CAD145.69365 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Canada sang escudo cape verde, CAD sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.