1000 Đô la Canada chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang ISK theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = kr89.04791 ISK
23:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 89.04791 ISK |
5 CAD | 445.23955 ISK |
10 CAD | 890.47910 ISK |
20 CAD | 1,780.95820 ISK |
50 CAD | 4,452.39550 ISK |
100 CAD | 8,904.79100 ISK |
250 CAD | 22,261.97750 ISK |
500 CAD | 44,523.95500 ISK |
1000 CAD | 89,047.91000 ISK |
2000 CAD | 178,095.82000 ISK |
5000 CAD | 445,239.55000 ISK |
10000 CAD | 890,479.10000 ISK |
krona Icelandchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.01123 ISK |
5 CAD | 0.05615 ISK |
10 CAD | 0.11230 ISK |
20 CAD | 0.22460 ISK |
50 CAD | 0.56150 ISK |
100 CAD | 1.12299 ISK |
250 CAD | 2.80748 ISK |
500 CAD | 5.61495 ISK |
1000 CAD | 11.22991 ISK |
2000 CAD | 22.45982 ISK |
5000 CAD | 56.14955 ISK |
10000 CAD | 112.29910 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Đồng Peso Colombia
krona Iceland chuộc lại Krone Na Uy
Peso Chilê chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đại tá Salvador
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Leu Moldova
Lev Bungari chuộc lại Forint Hungary
Đô la Fiji chuộc lại Vatu Vanuatu
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Florin Aruba
Birr Ethiopia chuộc lại pula botswana
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupee Sri Lanka
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.