1000 krona Iceland chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ISK sang CAD theo tỷ giá thực tế
kr1.000 ISK = C$0.01124 CAD
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
krona Icelandchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 0.01124 CAD |
5 ISK | 0.05620 CAD |
10 ISK | 0.11240 CAD |
20 ISK | 0.22480 CAD |
50 ISK | 0.56200 CAD |
100 ISK | 1.12400 CAD |
250 ISK | 2.81000 CAD |
500 ISK | 5.62000 CAD |
1000 ISK | 11.24000 CAD |
2000 ISK | 22.48000 CAD |
5000 ISK | 56.20000 CAD |
10000 ISK | 112.40000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 88.96797 CAD |
5 ISK | 444.83986 CAD |
10 ISK | 889.67972 CAD |
20 ISK | 1,779.35943 CAD |
50 ISK | 4,448.39858 CAD |
100 ISK | 8,896.79715 CAD |
250 ISK | 22,241.99288 CAD |
500 ISK | 44,483.98577 CAD |
1000 ISK | 88,967.97153 CAD |
2000 ISK | 177,935.94306 CAD |
5000 ISK | 444,839.85765 CAD |
10000 ISK | 889,679.71530 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Lek Albania
Georgia Lari chuộc lại Forint Hungary
Rupee Pakistan chuộc lại Florin Aruba
ZMW chuộc lại Cedi Ghana
Đô la Bermuda chuộc lại Kuna Croatia
dinar Jordan chuộc lại đồng naira của Nigeria
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Singapore
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Dinar Algeria
Shilling Tanzania chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.