1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CHF sang BDT theo tỷ giá thực tế
SFr.1.000 CHF = Tk151.76287 BDT
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 151.76287 BDT |
5 CHF | 758.81435 BDT |
10 CHF | 1,517.62870 BDT |
20 CHF | 3,035.25740 BDT |
50 CHF | 7,588.14350 BDT |
100 CHF | 15,176.28700 BDT |
250 CHF | 37,940.71750 BDT |
500 CHF | 75,881.43500 BDT |
1000 CHF | 151,762.87000 BDT |
2000 CHF | 303,525.74000 BDT |
5000 CHF | 758,814.35000 BDT |
10000 CHF | 1,517,628.70000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 0.00659 BDT |
5 CHF | 0.03295 BDT |
10 CHF | 0.06589 BDT |
20 CHF | 0.13178 BDT |
50 CHF | 0.32946 BDT |
100 CHF | 0.65892 BDT |
250 CHF | 1.64731 BDT |
500 CHF | 3.29461 BDT |
1000 CHF | 6.58923 BDT |
2000 CHF | 13.17845 BDT |
5000 CHF | 32.94613 BDT |
10000 CHF | 65.89227 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Rupee Nepal
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Guyana
Lev Bungari chuộc lại Peso Dominica
Kwanza Angola chuộc lại pula botswana
Kwanza Angola chuộc lại Birr Ethiopia
pula botswana chuộc lại Đồng franc Rwanda
Lilangeni Swaziland chuộc lại thắng
Kyat Myanma chuộc lại bảng thánh helena
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Shilling Uganda
dinar Macedonia chuộc lại Franc CFA Tây Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.