1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CHF sang TJS theo tỷ giá thực tế
SFr.1.000 CHF = SM11.80263 TJS
07:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 11.80263 TJS |
5 CHF | 59.01315 TJS |
10 CHF | 118.02630 TJS |
20 CHF | 236.05260 TJS |
50 CHF | 590.13150 TJS |
100 CHF | 1,180.26300 TJS |
250 CHF | 2,950.65750 TJS |
500 CHF | 5,901.31500 TJS |
1000 CHF | 11,802.63000 TJS |
2000 CHF | 23,605.26000 TJS |
5000 CHF | 59,013.15000 TJS |
10000 CHF | 118,026.30000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 0.08473 TJS |
5 CHF | 0.42363 TJS |
10 CHF | 0.84727 TJS |
20 CHF | 1.69454 TJS |
50 CHF | 4.23634 TJS |
100 CHF | 8.47269 TJS |
250 CHF | 21.18172 TJS |
500 CHF | 42.36344 TJS |
1000 CHF | 84.72688 TJS |
2000 CHF | 169.45376 TJS |
5000 CHF | 423.63439 TJS |
10000 CHF | 847.26879 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ariary Madagascar chuộc lại Jersey Pound
Jersey Pound chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Lilangeni Swaziland chuộc lại Dinar Bahrain
Rupee Nepal chuộc lại Dalasi, Gambia
Peso Chilê chuộc lại đô la Barbados
Lôi Rumani chuộc lại EUR
GBP chuộc lại Rupiah Indonesia
Real Brazil chuộc lại đồng rand Nam Phi
Birr Ethiopia chuộc lại lesotho
đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.