1000 Peso Chilê chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang BYN theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = Br0.00352 BYN
02:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.00352 BYN |
5 CLP | 0.01760 BYN |
10 CLP | 0.03520 BYN |
20 CLP | 0.07040 BYN |
50 CLP | 0.17600 BYN |
100 CLP | 0.35200 BYN |
250 CLP | 0.88000 BYN |
500 CLP | 1.76000 BYN |
1000 CLP | 3.52000 BYN |
2000 CLP | 7.04000 BYN |
5000 CLP | 17.60000 BYN |
10000 CLP | 35.20000 BYN |
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 284.09091 BYN |
5 CLP | 1,420.45455 BYN |
10 CLP | 2,840.90909 BYN |
20 CLP | 5,681.81818 BYN |
50 CLP | 14,204.54545 BYN |
100 CLP | 28,409.09091 BYN |
250 CLP | 71,022.72727 BYN |
500 CLP | 142,045.45455 BYN |
1000 CLP | 284,090.90909 BYN |
2000 CLP | 568,181.81818 BYN |
5000 CLP | 1,420,454.54545 BYN |
10000 CLP | 2,840,909.09091 BYN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rial Oman
Kíp Lào chuộc lại Peso Argentina
dinar Jordan chuộc lại Đô la Suriname
dinar Jordan chuộc lại Bảng Gibraltar
Rial Oman chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Rafia Maldives chuộc lại Florin Aruba
Rupee Seychellois chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Liberia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Somoni, Tajikistan chuộc lại Manat Turkmenistan
bảng Ai Cập chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.