1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang OMR theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = ر.ع.0.52032 OMR
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.52032 OMR |
5 FKP | 2.60160 OMR |
10 FKP | 5.20320 OMR |
20 FKP | 10.40640 OMR |
50 FKP | 26.01600 OMR |
100 FKP | 52.03200 OMR |
250 FKP | 130.08000 OMR |
500 FKP | 260.16000 OMR |
1000 FKP | 520.32000 OMR |
2000 FKP | 1,040.64000 OMR |
5000 FKP | 2,601.60000 OMR |
10000 FKP | 5,203.20000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 1.92189 OMR |
5 FKP | 9.60947 OMR |
10 FKP | 19.21894 OMR |
20 FKP | 38.43788 OMR |
50 FKP | 96.09471 OMR |
100 FKP | 192.18942 OMR |
250 FKP | 480.47355 OMR |
500 FKP | 960.94711 OMR |
1000 FKP | 1,921.89422 OMR |
2000 FKP | 3,843.78844 OMR |
5000 FKP | 9,609.47109 OMR |
10000 FKP | 19,218.94219 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại Bảng Gibraltar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Brunei
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Jersey Pound
Peso Chilê chuộc lại Bảng Gibraltar
bảng Ai Cập chuộc lại Birr Ethiopia
peso Philippine chuộc lại Real Brazil
đô la Barbados chuộc lại Krona Thụy Điển
Peso Chilê chuộc lại dinar Jordan
Peso của Uruguay chuộc lại Quetzal Guatemala
Lek Albania chuộc lại Cedi Ghana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.