Trang chủ>Rial Oman sang Bảng Quần đảo Falkland, OMR sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

fkp currency flag FKP

ر.ع.1.000 OMR = £1.92238 FKP

20:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR1.92238 FKP
5 OMR9.61190 FKP
10 OMR19.22380 FKP
20 OMR38.44760 FKP
50 OMR96.11900 FKP
100 OMR192.23800 FKP
250 OMR480.59500 FKP
500 OMR961.19000 FKP
1000 OMR1,922.38000 FKP
2000 OMR3,844.76000 FKP
5000 OMR9,611.90000 FKP
10000 OMR19,223.80000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.52019 FKP
5 OMR2.60094 FKP
10 OMR5.20189 FKP
20 OMR10.40377 FKP
50 OMR26.00943 FKP
100 OMR52.01885 FKP
250 OMR130.04713 FKP
500 OMR260.09426 FKP
1000 OMR520.18852 FKP
2000 OMR1,040.37703 FKP
5000 OMR2,600.94258 FKP
10000 OMR5,201.88516 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang Bảng Quần đảo Falkland, OMR sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.